``` Te Pitati - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "te pitati" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "te pitati" trong câu:

Tada progovori kralj i reče ženi: "Nemoj mi sada zatajiti ono što ću te pitati!"
Vua nói tiếp cùng người đờn bà rằng: Chớ dấu ta chi hết về điều ta sẽ hỏi ngươi.
Smijem li te pitati nešto osobno?
Tôi hỏi anh một câu hỏi riêng tư được không?
Mogu li te pitati nešto osobno?
Này, tôi hỏi câu riêng tư chút được không?
Slušaj, mogu li te pitati nešto?
Ê, nghe nè. Tôi hỏi anh vài điều không?
Mogu li te pitati kako si našla ovo mjesto?
Có thể hỏi một câu làm sao cô tìm ra chỗ này không?
Moram te pitati, Neil, jesi li se poševio s Wandom izvan showa?
Tôi hỏi anh nhé Neil có phải anh phịch Wanda trong phim rồi không?
Htio sam te pitati, jeste čule što o Columbusu u Ohiu?
Tôi thực sự rất muốn hỏi cô điều này. Cô có nghe tin gì về Columbus, Ohio không?
Hamish će te pitati ispod sjenice.
Hamish sẽ quỳ xuống và cầu hôn em.
Dobro, nema zmije, ali moram te pitati nešto.
không có rắn nhưng anh cần hỏi em cái này. anh đùa à?
Ako ne odgovore, htio bih te pitati jednu stvar.
Nhưng nếu họ không đáp lại cậu. Tôi có một thỉnh cầu.
Mama, želim te pitati za Constantine.
Mẹ ơi, con muốn hỏi mẹ về Constantine.
Ne moram te pitati kako si.
Em không cần phải hỏi anh sống ra sao.
Hej, Lisa, htio sam te pitati...
Lisa này, mình tự hỏi là nếu...
ŽELIM TE PITATI NEŠTO VRLO VAŽNO.
Anh có vài điều quan trọng muốn hỏi em.
Htio sam te pitati da govoriš o nemirima, ali možda si previše uznemiren.
Và tôi đã định yêu cầu cậu nói về tình trạng bất ổn. - Nhưng tôi nghĩ có lẽ cậu cảm thấy bực mình.
Ovo ću te pitati samo jednom.
Tôi chỉ hỏi cậu một lần
Smijem li te pitati kako je umrla?
Chị có phiền nếu tôi hỏi tại sao cô ấy mất không?
Frank, drago mi je što smo se sreli, ali pošto smo bili prilično jasni o uvjetima tvog izgnanstva i posljedicama ako ga prekršiš, moram te pitati, kog vraga radiš ovdje?
Frank, rất vui được hỏi thãm ông. Chúng ta đã nói rất rõ các điều khoản về việc trục xuất ông và thấy ông đã vi phạm chúng, tôi phải hỏi ông đang làm trò gì ở đây?
Sheila, mogu li te pitati nešto?
Sheila, em hỏi chị điều này được không?
Htio sam te pitati istu stvar.
Tớ định hỏi cậu câu đó đấy.
CA: Priđi ovdje, htio bih te pitati nešto o ovom konkretnom otkriću.
CA: Đến đây, vì tôi muốn hỏi anh về tiết lộ đặc biệt này.
Želim te pitati samo par brzih pitanja.
Tôi chỉ muốn hỏi bạn một số câu hỏi.
1.4295411109924s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?